Có 2 kết quả:
獲贈 huò zèng ㄏㄨㄛˋ ㄗㄥˋ • 获赠 huò zèng ㄏㄨㄛˋ ㄗㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to receive
(2) to be given
(3) to be presented with
(2) to be given
(3) to be presented with
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to receive
(2) to be given
(3) to be presented with
(2) to be given
(3) to be presented with
Bình luận 0